Kem bôi da Kedermfa QM. Mediphar điều trị nấm da chân, da đùi, da toàn thân, nấm móng, lang ben (5g)

**Thuốc Kedermfa** do _Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh_ sản xuất, với các thành phần bao gồm Ketoconazole và Neomycin, được sử dụng để điều trị các bệnh da liễu do nấm (lang ben, hắc lào) và **bệnh chàm eczema**. Kedermfa 5 g được bào chế dạng kem bôi da. Kem màu trắng sữa hoặc hơi ngà vàng nhạt, vị đắng, dính được vào da khi bôi.

Hình ảnh Kem bôi da Kedermfa QM. Mediphar điều trị nấm da chân, da đùi, da toàn thân, nấm móng, lang ben (5g)
Hình ảnh Kem bôi da Kedermfa QM. Mediphar điều trị nấm da chân, da đùi, da toàn thân, nấm móng, lang ben (5g)Hình ảnh Kem bôi da Kedermfa QM. Mediphar điều trị nấm da chân, da đùi, da toàn thân, nấm móng, lang ben (5g)Hình ảnh Kem bôi da Kedermfa QM. Mediphar điều trị nấm da chân, da đùi, da toàn thân, nấm móng, lang ben (5g)Hình ảnh Kem bôi da Kedermfa QM. Mediphar điều trị nấm da chân, da đùi, da toàn thân, nấm móng, lang ben (5g)

Thành phần Kem bôi da Kedermfa

Thông tin thành phầnHàm lượng
Ketoconazol100mg
Neomycin sulfat25.000ui

Công dụng Kem bôi da Kedermfa

Chỉ định

Kedermfa được chỉ định để điều trị trong các trường hợp:

  • Điều trị tại chỗ nấm da kèm nhiễm khuẩn thứ phát: Nấm da chân, da đùi, da toàn thân, nấm móng, lang ben.

Dược lực học

Neomycin sulfat là một kháng sinh nhóm Aminoglycosid có tác dụng với phần lớn vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây nên các nhiễm khuẩn ngoài da.

Ketoconazole là thuốc trị vi nấm nhóm imidazole, là một kháng nấm có phổ rộng, tác dụng lên nhiều loại nấm gây bệnh.

Dược động học

Neomycin sulfat được hấp thu qua da, hấp thu của thuốc có thể tăng lên khi niêm mạc bị viêm hoặc bị tổn thương. Khi được hấp thu, neomycin được thải trừ nhanh qua thận dưới dạng hoạt tính. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 2 - 3 giờ. 

Ketoconazole được hấp thu qua da, chuyển hóa ở gan thành dạng không hoạt động và đào thải chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua nước tiểu.

Cách dùng Kem bôi da Kedermfa

Cách dùng

Vệ sinh sạch vùng da trước khi bôi thuốc. Lấy một lượng kem vừa đủ, bôi lên vùng da bị tổn thương, xoa đều để thuốc thấm vào da.

Rửa tay sạch sẽ trước và sau khi bôi thuốc.

Hoặc tuân theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng

Thoa một lớp kem mỏng. Mỗi ngày 1 – 2 lần. Thời gian điều trị tùy thuộc vào từng loại tổn thương.

Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Làm gì khi dùng quá liều?

Sử dụng Kedermfa quá liều có thể gây đỏ và cảm giác rát da.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ Kem bôi da Kedermfa

Khi sử dụng thuốc Kedermfa, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100

  • Da và mô dưới da: Gây đỏ và cảm giác rát da.

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Bảo quản Kem bôi da Kedermfa

Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30ºC.

Lưu ý Kem bôi da Kedermfa

Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.

Chống chỉ định

Thuốc Kedermfa chống chỉ định trong các trường hợp sau:

Dị ứng với một trong các thành phần trong công thức.

Tiền sử mẫn cảm với kháng sinh họ Aminoglycosid.

Không được uống.

Thận trọng khi sử dụng

Không dùng trong niêm mạc mắt.

Không dùng cho vết thương hở, chảy máu.

Tính an toàn của Kedermfa trong thai kỳ chưa được thiết lập nên theo nguyên tắc.

Không dùng thuốc này cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Để xa tầm tay của trẻ em.

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Kedermfa không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy. Bệnh nhân nên được cảnh báo về nguy cơ hạ đường huyết khi sử dụng dapagliflozin phối hợp với sulfonylurê hoặc insulin.

Thời kỳ mang thai

Không sử dụng đối với phụ nữ có thai. 

Thời kỳ cho con bú

Không sử dụng đối với phụ nữ cho con bú.

Tương tác thuốc

Chưa có báo cáo.

Câu hỏi thường gặp Kem bôi da Kedermfa

Dược lực học là gì?

Dược lực học là nghiên cứu các ảnh hưởng sinh hóa, sinh lý, và phân tử của thuốc trên cơ thể và liên quan đến thụ thể liên kết, hiệu ứng sau thụ thể, và tương tác hóa học. Dược lực học, với dược động học, giúp giải thích mối quan hệ giữa liều và đáp ứng, tức là các tác dụng của thuốc. Đáp ứng dược lý phụ thuộc vào sự liên kết của thuốc với đích tác dụng. Nồng độ thuốc ở vị trí thụ thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.

Dược động học là gì?

Dược động học là những tác động của cơ thể đối với thuốc trong suốt quá trình thuốc đi vào, ở trong và đi ra khỏi cơ thể- bao gồm các quá trình hấp thụ, sinh khả dụng, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ.

Tác dụng phụ của thuốc là gì? Cách phòng tránh tác dụng phụ của thuốc

Tác dụng phụ là những triệu chứng không mong muốn xảy ra khi chúng ta uống thuốc. Các tác dụng phụ này có thể không nghiêm trọng, chẳng hạn chỉ gây đau đầu hoặc khô miệng. Nhưng cũng có những tác dụng phụ đe dọa tính mạng. Cẩn phòng tránh tác dụng phụ của thuốc như: Thông báo các loại thuốc đang sử dụng với bác sĩ, các bệnh lý nền hiện tại, các tương tác của thuốc đến thực phẩm hằng ngày. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc và nếu gặp tác dụng phụ cần báo ngay cho bác sĩ.

Sử dụng thuốc đúng cách như thế nào?

Sử dụng thuốc đúng cách là uống thuốc theo chỉ dẫn của dược sĩ, bác sĩ. Ngoài ra không dùng nước quả, nước khoáng hoặc các loại nước ngọt đóng hộp có gas để uống thuốc. Không dùng sữa để uống thuốc vì trong thành phần của sữa có chứa canxi. Không dùng cà phê hay nước chè để uống thuốc. Chỉ nên uống cùng nước lọc.

Các dạng bào chế của thuốc?

Có các dạng bào chế thuốc như Theo thể chất: Các dạng thuốc thể rắn (thuốc bột, thuốc viên). Các dạng thuốc thể mềm (thuốc cao, thuốc mỡ, gel). Các dạng thuốc thể lỏng (dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch, xiro). Theo đường dùng: Các dạng thuốc uống (viên, bột, dung dịch, nhũ dịch, hỗn dịch). Các dạng thuốc tiêm (dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch, bột pha tiêm, dịch truyền). Các dạng thuốc dùng ngoài (thuốc bôi trên da, thuốc nhỏ lên niêm mạc, thuốc súc miệng). Các dạng thuốc đặt vào các hốc tự nhiên trên cơ thể (thuốc đặt hậu môn, thuốc trứng đặt âm đạo...).

Nguồn: nhathuoclongchau

Sản phẩm liên quan

(*) Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn chính xác cho tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.