Gel bôi da Picado OPC điều trị các chứng viêm và nhiễm trùng niêm mạc miệng (10g)

**Picado** là sản phẩm của _Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC_, có thành phần chính là Đại hoàng (Rhizoma Rhei), Acid salicylic. Thuốc có tác dụng trị các chứng viêm nhiễm trùng ở niêm mạc miệng.

Hình ảnh Gel bôi da Picado OPC điều trị các chứng viêm và nhiễm trùng niêm mạc miệng (10g)

Thành phần Gel bôi da Picado

Thông tin thành phầnHàm lượng
Đại hoàng500mg
Acid syalic100mg
Tá dược vừa đủ10

Công dụng Gel bôi da Picado

Chỉ định

Thuốc Picado được chỉ định dùng trong trường hợp:

  • Điều trị tại chỗ các chứng viêm và nhiễm trùng niêm mạc miệng như: Aptơ, viêm miệng, viêm nướu, kích thích do mang răng giả, các vết thương và vết loét vùng miệng.

Dược lực học

Đại hoàng có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, kháng khuẩn, là vị thuốc thường dùng để chữa trị các trường hợp sưng tấy vùng họng, miệng lợi sưng đau, mụn nhọt.

Acid salicylic là chất kháng nấm, sát khuẩn nhẹ và có tác dụng làm bong các lớp sừng ở da.

Dược động học

Chưa có báo cáo.

Cách dùng Gel bôi da Picado

Cách dùng

Gel dùng ngoài. Không nên đánh răng, súc miệng ngay sau khi thoa thuốc.

Liều dùng

Thoa thuốc Picado 2 - 4 lần mỗi ngày lên vùng tổn thương và xoa nhẹ để thuốc bám dính vào niêm mạc miệng.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

Làm gì khi dùng quá liều?

Biểu hiện

Trường hợp nuốt phải quá nhiều thuốc, có thể có triệu chứng tiêu chảy cấp do tác dụng nhuận tràng của Đại hoàng và triệu chứng ngộ độc của acid salicylic: Thường biểu hiện khác nhau tùy từng người như thở sâu, nhanh, ù tai, điếc, giãn mạch, ra mồ hôi.

Điều trị

Nên uống thật nhiều nước, bù nước và điện giải trong trường hợp tiêu chảy cấp. Trong trường hợp ngộ độc acid salicylic, cần rửa dạ dày và theo dõi pH huyết tương, nồng độ salicylat trong huyết tương và các chất điện giải.

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Làm gì khi quên 1 liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ Gel bôi da Picado

Khi sử dụng thuốc Picado, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Thường gặp, ADR > 1/100

  • Hệ răng miệng: Răng có thể bị nhuộm vàng.

  • Vị trí thoa thuốc: Cảm giác nóng rát thoáng qua tại nơi thoa thuốc.

Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100

  • Chưa có báo cáo.

Hiếm gặp, ADR < 1/1000

  • Phản ứng quá mẫn (mề đay hay phát ban).

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Răng có thể bị nhuộm vàng nhưng màu này sẽ biến mất nhanh chóng.

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Bảo quản Gel bôi da Picado

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C.

Lưu ý Gel bôi da Picado

Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.

Chống chỉ định

Thuốc Picado chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Trẻ em dưới 6 tuổi.

  • Trẻ em có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.

  • Người có tiền sử loét dạ dày.

  • Không dung nạp các dẫn xuất salicylate.

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Thận trọng khi sử dụng

Trong trường hợp có biểu hiện nhiễm khuẩn toàn thân, phải điều trị bằng kháng sinh.

Không nên dùng thời gian dài nồng độ cao thoa thuốc trên diện rộng để tránh hấp thu quá mức gây tác dụng phụ toàn thân.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo.

Thời kỳ mang thai

Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai.

Chưa có báo cáo đối với thuốc điều trị tại chỗ chứa Đại hoàng như Picado đối với phụ nữ có thai nhưng cần hết sức thận trọng khi chỉ định. 

Thời kỳ cho con bú

Thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú. Anthranoid glycoside từ đại hoàng có thể bài xuất qua sữa mẹ nhưng chưa có nghiên cứu cụ thể trên liều điều trị của Picado, vì vậy chỉ sử dụng khi thuốc có nhiều lợi ích với người mẹ hơn việc nuôi con bằng sữa.

Tương tác thuốc

Cho đến nay chưa có thông tin báo cáo về tương tác thuốc.

Câu hỏi thường gặp Gel bôi da Picado

Dược lực học là gì?

Dược lực học là nghiên cứu các ảnh hưởng sinh hóa, sinh lý, và phân tử của thuốc trên cơ thể và liên quan đến thụ thể liên kết, hiệu ứng sau thụ thể, và tương tác hóa học. Dược lực học, với dược động học, giúp giải thích mối quan hệ giữa liều và đáp ứng, tức là các tác dụng của thuốc. Đáp ứng dược lý phụ thuộc vào sự liên kết của thuốc với đích tác dụng. Nồng độ thuốc ở vị trí thụ thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.

Dược động học là gì?

Dược động học là những tác động của cơ thể đối với thuốc trong suốt quá trình thuốc đi vào, ở trong và đi ra khỏi cơ thể- bao gồm các quá trình hấp thụ, sinh khả dụng, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ.

Tác dụng phụ của thuốc là gì? Cách phòng tránh tác dụng phụ của thuốc

Tác dụng phụ là những triệu chứng không mong muốn xảy ra khi chúng ta uống thuốc. Các tác dụng phụ này có thể không nghiêm trọng, chẳng hạn chỉ gây đau đầu hoặc khô miệng. Nhưng cũng có những tác dụng phụ đe dọa tính mạng. Cẩn phòng tránh tác dụng phụ của thuốc như: Thông báo các loại thuốc đang sử dụng với bác sĩ, các bệnh lý nền hiện tại, các tương tác của thuốc đến thực phẩm hằng ngày. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc và nếu gặp tác dụng phụ cần báo ngay cho bác sĩ.

Sử dụng thuốc đúng cách như thế nào?

Sử dụng thuốc đúng cách là uống thuốc theo chỉ dẫn của dược sĩ, bác sĩ. Ngoài ra không dùng nước quả, nước khoáng hoặc các loại nước ngọt đóng hộp có gas để uống thuốc. Không dùng sữa để uống thuốc vì trong thành phần của sữa có chứa canxi. Không dùng cà phê hay nước chè để uống thuốc. Chỉ nên uống cùng nước lọc.

Các dạng bào chế của thuốc?

Có các dạng bào chế thuốc như Theo thể chất: Các dạng thuốc thể rắn (thuốc bột, thuốc viên). Các dạng thuốc thể mềm (thuốc cao, thuốc mỡ, gel). Các dạng thuốc thể lỏng (dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch, xiro). Theo đường dùng: Các dạng thuốc uống (viên, bột, dung dịch, nhũ dịch, hỗn dịch). Các dạng thuốc tiêm (dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch, bột pha tiêm, dịch truyền). Các dạng thuốc dùng ngoài (thuốc bôi trên da, thuốc nhỏ lên niêm mạc, thuốc súc miệng). Các dạng thuốc đặt vào các hốc tự nhiên trên cơ thể (thuốc đặt hậu môn, thuốc trứng đặt âm đạo...).

Nguồn: nhathuoclongchau

Sản phẩm liên quan

(*) Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn chính xác cho tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.