Thuốc tiêm Yutri Inj YooYoung điều trị đau trong viêm xương khớp (10 bơm tiêm x 2.5ml)

Thuốc Yutri Inj do Công ty TNHH Yoo Young Pharmaceutical sản xuất, với thành phần chính là natri hyaluronat, được dùng để điều trị đau trong viêm xương khớp (viêm khớp) đầu gối ở những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với điều trị không dùng thuốc; hoặc không đáp ứng đầy đủ với thuốc giảm đau đơn giản (ví dụ như acetaminophen).

Hình ảnh Thuốc tiêm Yutri Inj YooYoung điều trị đau trong viêm xương khớp (10 bơm tiêm x 2.5ml)

Thành phần Thuốc tiêm Yutri Inj

Thông tin thành phầnHàm lượng
Natri hyaluronat25

Công dụng Thuốc tiêm Yutri Inj

Chỉ định

Thuốc Yutri Inj được chỉ định dùng để điều trị đau trong viêm xương khớp (viêm khớp) đầu gối ở những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với điều trị không dùng thuốc; hoặc không đáp ứng đầy đủ với thuốc giảm đau đơn giản (ví dụ như acetaminophen).

Dược lực học

Natri hyaluronat là một polysaccharid trọng lượng phân tử cao tự nhiên, bao gồm một chuỗi tuyến tính các đơn vị disaccharid bao gồm natri glucuronat và N-acetylglucosamin. Nó được phân bố rộng khắp các mô của cơ thể con người và là thành phần chính trong hoạt dịch. Natrihyaluronat hoạt động như một chất bôi trơn mô, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự tương tác vật lý và cơ học giữa các mô liền kề. Nó cũng đóng vai trò hỗ trợ độ đàn hồi nhớt duy trì sự tách biệt giữa các mô.

Hoạt dịch, thành phần chính là acid hyaluronic, có tính chất nhớt đàn hồi, có mặt ở tất cả các khớp hoạt dịch, đặc biệt là ở các khớp có trọng lượng lớn. Đó là nơi nó đóng vai trò bôi trơn và đặc tính chống sốc của nó đảm bảo cho sự di chuyển bình thường, không đau. Nó cũng cung cấp chất dinh dưỡng cho sụn khớp.

Bệnh thoái hóa khớp như viêm xương khớp (viêm khớp) có liên quan tới sự giảm độ nhớt của dịch khớp, làm giảm khả năng bôi trơn và chức năng chống sốc. Điều này làm tăng áp lực cơ học trên sụn cũng như mất sụn khớp dẫn tới gây đau và mất chức năng của khớp bị ảnh hưởng. Nghiên cứu đã chứng minh rằng có sự cải thiện chất lượng của dịch khớp khi tiêm trong khớp các chế phẩm natri hyaluronat do cải thiện tính đàn hồi nhớt của chất lỏng hoạt dịch. Điều này dẫn đến giảm đau và cải thiện vận động khớp.

Dược động học

Khi tiêm natri hyaluronat nội khớp, lượng natri hyaluronat được chuyển hóa trong dịch khớp không đáng kể. Thuốc sẽ được loại bỏ ra khỏi hoạt dịch sau 2 - 3 ngày. Sau đó thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua thận.

Cách dùng Thuốc tiêm Yutri Inj

Cách dùng

Yutri Inj là dung dịch tiêm. Sử dụng thuốc ngay sau khi mở nắp bao bì để đảm bảo vô khuẩn. Trước khi tiêm cần khử trùng vị trí tiêm và loại hết bọt khí khỏi dung dịch tiêm.

Nếu có hiện tượng tràn dịch khớp, cần chọc hút trước khi tiêm.

Dừng tiêm nếu bệnh nhân có cảm giác đau trong khi tiêm.

Trong 48 giờ đầu tiên sau khi tiêm, bệnh nhân nên nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh ở vùng khớp đã tiêm.

Liều dùng

Liều dùng thông thường là 2,5 mL Yutri Inj (25 mg) được tiêm nội khớp mỗi tuần một lần trong 3 - 5 tuần. Điều trị có thể được lặp đi lặp lại, thông thường từ 6 đến 12 tháng. Có thể tiến hành điều trị cùng lúc với hơn 1 vị trí khớp.

Làm gì khi dùng quá liều?

Chưa có thông tin về các trường hợp quá liều Yutri Inj. Tuân thủ chỉ định của thầy thuốc khi sử dụng thuốc.

Nếu xảy ra các trường hợp quá liều, triệu chứng có thể tương tự các tác dụng không mong muốn nhưng ở mức độ nặng hơn. Cần điều trị triệu chứng cho bệnh nhân và tham khảo ý kiến bác sỹ để được tư vấn.

Làm gì khi quên 1 liều?

Cần tham khảo ý kiến của nhân viên y tế khi nghi ngờ quên liều.

Tác dụng phụ Thuốc tiêm Yutri Inj

Khi sử dụng thuốc Yutri Inj, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000

  • Da: Phát ban da, nổi mề đay và ngứa.

  • Phản ứng miễn dịch: Sốc phản vệ.

Không rõ tần suất

  • Phản ứng tại vị trí tiêm: Cảm giác nóng, đỏ, đau, sưng tại chỗ, tràn dịch, nhiễm trùng.

Hướng dẫn cách xử trí ADR

Phản ứng tại vị trí tiêm: Có thể giảm nhẹ các triệu chứng này bằng cách chườm nước đá trong 5 - 10 phút.

Các trường hợp phản ứng dị ứng: Cần ngưng sử dụng thuốc và tiến hành điều trị hỗ trợ.

Bảo quản Thuốc tiêm Yutri Inj

Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C.

Lưu ý Thuốc tiêm Yutri Inj

Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.

Chống chỉ định

Thuốc Yutri Inj chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần của thuốc hoặc protein gia cầm.

  • Các trường hợp nhiễm trùng, bệnh ngoài da ở khu vực chỗ tiêm.

Thận trọng khi sử dụng

Loại bỏ dịch tràn ở khớp trước khi tiêm YutrI Inj.

Đau thoáng qua hoặc sưng khớp có thể xảy ra sau khi tiêm nội khớp.

Không tái sử dụng, xử lý ống tiêm sau khi sử dụng.

Không sử dụng nếu gói vỉ được mở ra hoặc bị hư hỏng.

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được chứng minh ở trẻ em.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Trong 48 giờ đầu tiên sau khi tiêm, bệnh nhân nên nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh ở vùng khớp đã tiêm.

Thận trọng khi sử dụng thuốc cho người lái xe hoặc vận hành máy móc.

Thời kỳ mang thai

Chưa có dữ liệu về tính an toàn của thuốc đối với phụ nữ có thai. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ có thai.

Thời kỳ cho con bú

Natri hyaluronat có thể được bài tiết qua sữa mẹ, nên ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc.

Tương tác thuốc

Không tiêm nội khớp Yutri InJ với các thuốc khác.

Không dùng thuốc đồng thời với các thuốc khử trùng có chứa muối amoni bậc 4.

Câu hỏi thường gặp Thuốc tiêm Yutri Inj

Dược lực học là gì?

Dược lực học là nghiên cứu các ảnh hưởng sinh hóa, sinh lý, và phân tử của thuốc trên cơ thể và liên quan đến thụ thể liên kết, hiệu ứng sau thụ thể, và tương tác hóa học. Dược lực học, với dược động học, giúp giải thích mối quan hệ giữa liều và đáp ứng, tức là các tác dụng của thuốc. Đáp ứng dược lý phụ thuộc vào sự liên kết của thuốc với đích tác dụng. Nồng độ thuốc ở vị trí thụ thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.

Dược động học là gì?

Dược động học là những tác động của cơ thể đối với thuốc trong suốt quá trình thuốc đi vào, ở trong và đi ra khỏi cơ thể- bao gồm các quá trình hấp thụ, sinh khả dụng, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ.

Tác dụng phụ của thuốc là gì? Cách phòng tránh tác dụng phụ của thuốc

Tác dụng phụ là những triệu chứng không mong muốn xảy ra khi chúng ta uống thuốc. Các tác dụng phụ này có thể không nghiêm trọng, chẳng hạn chỉ gây đau đầu hoặc khô miệng. Nhưng cũng có những tác dụng phụ đe dọa tính mạng. Cẩn phòng tránh tác dụng phụ của thuốc như: Thông báo các loại thuốc đang sử dụng với bác sĩ, các bệnh lý nền hiện tại, các tương tác của thuốc đến thực phẩm hằng ngày. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc và nếu gặp tác dụng phụ cần báo ngay cho bác sĩ.

Sử dụng thuốc đúng cách như thế nào?

Sử dụng thuốc đúng cách là uống thuốc theo chỉ dẫn của dược sĩ, bác sĩ. Ngoài ra không dùng nước quả, nước khoáng hoặc các loại nước ngọt đóng hộp có gas để uống thuốc. Không dùng sữa để uống thuốc vì trong thành phần của sữa có chứa canxi. Không dùng cà phê hay nước chè để uống thuốc. Chỉ nên uống cùng nước lọc.

Các dạng bào chế của thuốc?

Có các dạng bào chế thuốc như Theo thể chất: Các dạng thuốc thể rắn (thuốc bột, thuốc viên). Các dạng thuốc thể mềm (thuốc cao, thuốc mỡ, gel). Các dạng thuốc thể lỏng (dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch, xiro). Theo đường dùng: Các dạng thuốc uống (viên, bột, dung dịch, nhũ dịch, hỗn dịch). Các dạng thuốc tiêm (dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch, bột pha tiêm, dịch truyền). Các dạng thuốc dùng ngoài (thuốc bôi trên da, thuốc nhỏ lên niêm mạc, thuốc súc miệng). Các dạng thuốc đặt vào các hốc tự nhiên trên cơ thể (thuốc đặt hậu môn, thuốc trứng đặt âm đạo...).

Nguồn: nhathuoclongchau

Sản phẩm liên quan

(*) Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn chính xác cho tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.